|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phong nhã
adj elegant, fine
| [phong nhã] | | tÃnh từ. | | | elegant, fine, refined, elegant, graceful | | | và o trong phong nhã ra ngoà i hà o hoa (truyện Kiá»u) | | he studied books indoors, lived high abroad |
|
|
|
|